Có 2 kết quả:
发病率 fā bìng lǜ ㄈㄚ ㄅㄧㄥˋ • 發病率 fā bìng lǜ ㄈㄚ ㄅㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) incidence of a disease
(2) disease rate
(2) disease rate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) incidence of a disease
(2) disease rate
(2) disease rate
Bình luận 0